PHÓNG
Công bố
Jul 20, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 23
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.6 x 74.3 x 8.9 mm (6.44 x 2.93 x 0.35 in)
Cân nặng
200 g (7.05 oz)
Xây dựng
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, f/2.5, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
LCD, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 500 nits (typ), 650 nits (HBM)
Kích thước
6.6 inches, 103.4 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2460 pixels (~407 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, MIUI 13
Chipset
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm)
CPU
Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G610 MC6
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, gyro, compass, color spectrum
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.3, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS. Up to dual-band: GLONASS (1), BDS (2), GALILEO (1), QZSS
NFC
No
Cổng hồng ngoại
Yes
Đài
No
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5080 mAh
Kiểu
Li-Po 5080 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 67W, 50% in 15 min, 100% in 46 min (advertised)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
Yes 24-bit/192kHz audio
MISC
Màu sắc
Phantom Blue, Stealth Black, Quick Silver
Mô hình
SAR
Giá bán
About $ 327.69 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024