PHÓNG
Công bố
Jul 20, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 27
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
164.3 x 76.1 x 8 mm (6.47 x 3.00 x 0.31 in)
Cân nặng
182 g (6.42 oz)
Xây dựng
Glass front, plastic frame, plastic back
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR
Video
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/1.8, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 90Hz
Kích thước
6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android, Funtouch 12
Chipset
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU
Adreno 610
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
No
Cổng hồng ngoại
Đài
FM radio
USB
USB Type-C, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
Kiểu
Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 18W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
MISC
Màu sắc
Gravity Black, Space Blue
Mô hình
V2143
SAR
Giá bán
About $ 153.26 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024