So sánh với
					
				
						PHÓNG					
					
					
								Công bố							
							
																Jul 30, 2024
															
							
							
						
								Trạng thái							
							
								Có sẵn. Đã phát hành Sắp ra mắt. Exp. phát hành năm 2024, ngày 06 tháng 8							
							
							
						
						MẠNG					
					
					
								Công nghệ							
							
								GSM / HSPA / LTE / 5G
							
							
							
						
								2G Băng tần							
							
								GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
							
							
							
						
								3G Băng tần							
							
								HSDPA 850 / 900 / 2100
							
							
							
						
								4G Băng tần							
							
								1, 3, 5, 8, 28, 40, 41
							
							
							
						
								5G Băng tần							
							
								1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
							
							
							
						
								Tốc độ							
							
								HSPA, LTE, 5G
							
							
							
						
						THÂN HÌNH					
					
					
								Kích thước							
							
								161.3 x 73.9 x 8.2 or 8.4 mm
							
							
							
						
								Cân nặng							
							
								185.5 g or 190 g (6.56 oz)
							
							
							
						
								Xây dựng							
							
								SIM							
							
								Hai SIM (Nano-SIM, hai SIM dự phòng)
							
							
							
						
						CA MÊ RA CHÍNH					
					
					
								Phần phía sau							
							
								gấp ba
							
							
							
						
								Chủ yếu							
							
								50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS
50 MP, f/2.7, 73mm, (periscope telephoto), 1/1.95", 0.8µm, multi-directional PDAF, OIS, 3x optical zoom
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
							
							
							
						
								Đặc tính							
							
								LED flash, HDR, panorama
							
							
							
						
								Video							
							
								4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
							
							
							
						
						MÁY ẢNH SELFIE					
					
					
								Trước mặt							
							
								32 MP, f/2.5, 22mm (wide)
							
							
							
						
								Đặc tính							
							
								Video							
							
								1080p@30fps
							
							
							
						
						TRƯNG BÀY					
					
					
								Kiểu							
							
								AMOLED, màu 1B, 120Hz, 600 nit (typ), 1200 nit (HBM), 2000 nit (đỉnh)
							
							
							
						
								Kích thước							
							
								6,7 inch, 108,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,6%)
							
							
							
						
								Độ phân giải							
							
								1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
							
							
							
						
								Sự bảo vệ							
							
								Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i
							
							
							
						
						KÝ ỨC					
					
					
								Khe cắm thẻ nhớ							
							
								KHÔNG
							
							
							
						
								Nội bộ							
							
								256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
							
							
							
						
						NỀN TẢNG					
					
					
								Hệ điều hành							
							
								Android 14, Realme UI 5.0
							
							
							
						
								Chipset							
							
								Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm)
							
							
							
						
								CPU							
							
								Octa-core (4x2.40 GHz Cortex-A78 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
							
							
							
						
								GPU							
							
								Adreno 710
							
							
							
						
						ĐẶC TRƯNG					
					
					
								Cảm biến							
							
								Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
							
							
							
						
						COMMS					
					
					
								WLAN							
							
								Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép
							
							
							
						
								Bluetooth							
							
																5.2, A2DP, LE
															
							
							
						
								GPS							
							
								GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
							
							
							
						
								NFC							
							
								Có, 360˚ (phụ thuộc vào thị trường/khu vực)
							
							
							
						
								Cổng hồng ngoại							
							
								Đài							
							
								KHÔNG
							
							
							
						
								USB							
							
																USB Type-C 2.0
															
							
							
						
						ẮC QUY					
					
					
								Sức chứa							
							
								5200 mAh
							
							
							
						
								Kiểu							
							
								Không thể tháo rời
							
							
							
						
								Sạc							
							
								Có dây 80W, 50% sau 19 phút, 100% sau 49 phút (được quảng cáo)
							
							
							
						
								Đứng gần							
							
								Thời gian đàm thoại							
							
						ÂM THANH					
					
					
								Loa ngoài							
							
								Có, với loa âm thanh nổi
							
							
							
						
								Giắc cắm 3,3mm							
							
								KHÔNG
							
							
							
						
						MISC					
					
					
								Màu sắc							
							
								Vàng Monet, Xanh ngọc lục bảo
							
							
							
						
								Mô hình							
							
								RMX3920, RMX3921
							
							
							
						
								SAR							
							
								Giá bán							
							
								43558 / Cập nhật lần cuối vào: Jul 31, 2024