So sánh với
PHÓNG
Công bố
Apr 21, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, April 26
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.3 x 75.5 x 8.2 mm (6.43 x 2.97 x 0.32 in)
Cân nặng
186 g (6.56 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak)
Kích thước
6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, ColorOS 12.1
Chipset
MediaTek Dimensity 8100-Max (5 nm)
CPU
Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G610 MC6
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
USB
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
4500 mAh
Kiểu
Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 150W, 50% in 5 min
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
MISC
Màu sắc
Black, Blue
Mô hình
PGKM10
SAR
Giá bán
About $ 360.55 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024