So sánh với
PHÓNG
Công bố
Mar 27, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2018, April 06
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
155 x 73.9 x 7.8 mm (6.10 x 2.91 x 0.31 in)
Cân nặng
180 g (6.35 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, aluminum frame
SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7", PDAF, Laser AF, OIS
8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4.0", PDAF, OIS, 3x optical zoom
20 MP B/W, f/1.6, 27mm (wide), 1/2.7"
Đặc tính
Leica optics, LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm
Đặc tính
Leica optics
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED
Kích thước
6.1 inches, 93.9 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2240 pixels, 18.7:9 ratio (~408 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, EMUI 12
Chipset
Kirin 970 (10 nm)
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU
Mali-G72 MP12
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Yes
Đài
No
USB
USB Type-C 3.1
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4000 mAh
Kiểu
Non-removable
Sạc
Fast charging 22.5W, 58% in 30 min (advertised)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
32-bit/384kHz audio
MISC
Màu sắc
Black, Gold
Mô hình
CLT-L29C, CLT-L29, CLT-L09C, CLT-L09, CLT-AL00, CLT-AL01, CLT-TL01, CLT-AL00L, CLT-L04, HW-01K, CLT-L0J
SAR
Giá bán
About $ 405.19 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 7, 2024