Mobile Specifics
vi ×
vi ×
  • English
  • Español
  • Português
  • Français
  • Italiano
  • Bahasa Indonesia
  • Polskie
  • Deutsch
  • Malay
  • Pусский
  • ไทย
  • Tiếng Việt
  • العربية
  • 한국어
  • Türk
  • 日本語
  • 中文
  • हिन्दी
  • Trang Chủ
  • Thiết bị mới nhất
  • So sánh phổ biến
  • Công cụ tìm điện thoại
TÌM ĐIỆN THOẠI
  • ALCATEL
  • Apple
  • Asus
  • Blackberry
  • Blackview
  • BLU
  • Cat
  • Coolpad
  • Cubot
  • Doogee
  • Energizer
  • Gionee
  • Google
  • HMD
  • Honor
  • HTC
  • Huawei
  • Infinix
  • itel
  • LAVA
  • Lenovo
  • LG
  • MEIZU
  • MICROMAX
  • Microsoft
  • Motorola
  • Nokia
  • Nothing
  • OnePlus
  • Oppo
  • PLUM
  • Realme
  • Samsung
  • Sharp
  • Sony
  • TCL
  • Tecno
  • Ulefone
  • Umidigi
  • Vivo
  • Wiko
  • Xiaomi
  • ZTE
  TẤT CẢ CÁC THƯƠNG HIỆU TIN ĐỒN
THIẾT BỊ MỚI NHẤT
Doogee S200X Doogee S200X Doogee Fire 6 Power Doogee Fire 6 Power Doogee Fire 6 Doogee Fire 6 Doogee Blade GT Doogee Blade GT Oppo Reno13 F Oppo Reno13 F Google Pixel 9 Pro XL Google Pixel 9 Pro XL
CỬA HÀNG NGAY BÂY GIỜ
Google Pixel 9a Google Pixel 9a Samsung Galaxy A56 Samsung Galaxy A56 Samsung Galaxy S25 Slim Samsung Galaxy S25 Slim Honor Magic7 Lite Honor Magic7 Lite Samsung Galaxy S25 Ultra Samsung Galaxy S25 Ultra OnePlus Open 2 OnePlus Open 2
THIẾT BỊ HÀNG ĐẦU
Doogee S200X
Doogee Fire 6 Power
Doogee Fire 6
Doogee Blade GT
Oppo Reno13 F
Google Pixel 9 Pro XL
Huawei Mate 70
BLU Bold N3
Infinix Hot 50 Pro 4G
Infinix Smart 9 HD
itel P55
ZTE nubia Red Magic 10 Pro
OnePlus  Ace 2

OnePlus Ace 2

TRƯNG BÀY: 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)

Lưu trữ: 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM UFS 3.1

ẮC QUY: Li-Po 5000 mAh

OnePlus  Ace 2 Pro

OnePlus Ace 2 Pro

TRƯNG BÀY: 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)

Lưu trữ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 24GB RAM

ẮC QUY: 5000 mAh

Xiaomi  Redmi K70

Xiaomi Redmi K70

TRƯNG BÀY: 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, (ultrawide) 2 MP, (macro)

Lưu trữ: 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM

ẮC QUY: Li-Po 5000 mAh

Xiaomi  Redmi K70 Pro

Xiaomi Redmi K70 Pro

TRƯNG BÀY: 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, (telephoto), PDAF, 2x optical zoom 12 MP, (ultrawide)

Lưu trữ: 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 24GB RAM

ẮC QUY: Li-Po 5000 mAh

Tecno  Camon 30

Tecno Camon 30

TRƯNG BÀY: 1080 x 2436 pixels (~393 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.57", PDAF, OIS 2 MP, (depth)

Lưu trữ: 256GB 8GB, 256GB 12GB

ẮC QUY: 5000 mAh

Tecno  Camon 30 Pro

Tecno Camon 30 Pro

TRƯNG BÀY: 1080 x 2436 pixels (~393 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, (depth)

Lưu trữ: 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM

ẮC QUY: 5000 mAh

Huawei  MatePad 11 (2023)

Huawei MatePad 11 (2023)

TRƯNG BÀY: 2560 x 1600 pixels, 16:10 ratio (~276 ppi density)

Máy ảnh: 13 MP, f/1.8, PDAF

Lưu trữ: 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

ẮC QUY: Li-Po 7250 mAh

Huawei  MatePad 11.5 S

Huawei MatePad 11.5 S

TRƯNG BÀY: 1840 x 2800 pixels, 3:2 ratio (~291 ppi density)

Máy ảnh: 13 MP, f/1.8, (wide), AF

Lưu trữ: 256GB 8GB RAM

ẮC QUY: 8800 mAh

Honor  X6a

Honor X6a

TRƯNG BÀY: 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)

Lưu trữ: 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM

ẮC QUY: 5200 mAh

Honor  X6b

Honor X6b

TRƯNG BÀY: 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)

Lưu trữ: 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM

ẮC QUY: 5200 mAh,

Honor  200

Honor 200

TRƯNG BÀY: 1200 x 2664 pixels (~436 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/2.0, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (telephoto), PDAF, OIS, 2.5x optical zoom 12 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), AF

Lưu trữ: 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM

ẮC QUY: 5200 mAh

Honor  200 Pro

Honor 200 Pro

TRƯNG BÀY: 1224 x 2700 pixels (~437 ppi density)

Máy ảnh: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (telephoto), PDAF, OIS, 2.5x optical zoom 12 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), AF

Lưu trữ: 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM

ẮC QUY: Si/C 5200 mAh

  • ‹
  • 1
  • 2
  • ...
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • ...
  • 71
  • 72
  • ›
Mobile Specifics
  • Về chúng tôi
  • Liên hệ chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Sơ đồ trang web
© 2025 mobilespecifics.com