Huawei Nova 10

 Công bố: Jul 4, 2022

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 10

 TRƯNG BÀY

1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)

 Máy ảnh

Triple

Single 60 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) - Trước mặt

 Lưu trữ

128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM

 ẮC QUY

4000 mAh

 Giá bán

About $ 391.90

 PHÓNG
Công bố
Jul 4, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, July 10
 MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
 THÂN HÌNH
Kích thước
162.2 x 73.9 x 6.9 mm (6.39 x 2.91 x 0.27 in)
Cân nặng
168 g (5.93 oz)
SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
50 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, panorama, HDR
Video
4K, 1080p, 720p@960fps, gyro-EIS
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 60 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide)
Đặc tính
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
 TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10
Kích thước
6.67 inches, 107.4 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services
Chipset
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670)
GPU
Adreno 642L
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass Virtual proximity sensing
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC
Yes
Đài
No
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
 ẮC QUY
Sức chứa
4000 mAh
Kiểu
Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 66W Reverse charging
 ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No
 MISC
Màu sắc
Black, Silver, Green, Violet
Mô hình
NCO-AL00
Giá bán
About $ 391.90
Cập nhật lần cuối vào
Mar 7, 2024

Huawei Nova 10 Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá January 2025

Huawei Nova 10 giá bắt đầu từ About $ 391.90 và được công bố vào Jul 4, 2022. Huawei Nova 10 có pin 4000 mAh với Fast charging 66W Reverse charging. Camera phía sau là hệ thống camera Triple với cảm biến chính 50 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó đang chạy Hệ điều hành HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services với Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm) Chipset. Nó có màn hình 6.67 inches, 107.4 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio) OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10 với độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density). Huawei Nova 10 màu có sẵn - Black, Silver, Green, Violet.

Câu hỏi của bạn và ý kiến của chúng tôi về Huawei Nova 10

Dưới đây là một số câu hỏi chính mà bạn có thể có về Huawei Nova 10, cùng với một số suy nghĩ để giúp bạn quyết định:

  1. Khi nào nó được phát hành?

    Nó được phát hành vào 2022, July 10.

  2. Giá của Huawei Nova 10 là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Nova 10 là About $ 391.90.

  3. Có những tùy chọn RAM và bộ nhớ nào?

    Nó có 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM và cả No.

  4. Loại bảng hiển thị nào được sử dụng?

    Nó đi kèm với OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10 với 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density).

  5. Bộ xử lý và chipset thế nào?

    Nó chứa Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm) chipset và HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services. Nó có tới Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) CPU.

  6. Khả năng của máy ảnh và video là gì?

    Thiết lập Triple-Camera ở mặt sau là 50 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth) và một camera selfie Single 60 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide). Khả năng quay video là 4K, 1080p, 720p@960fps, gyro-EIS.

  7. Dung lượng pin là bao nhiêu?

    Dung lượng pin là 4000 mAh với Fast charging 66W Reverse charging

  8. Điện thoại này có cảm biến gì?

    Điện thoại này có cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass Virtual proximity sensing.

Khuyến nghị của chúng tôi về Huawei Nova 10

Thiết bị này có đáng tiền của bạn không? Hãy cùng tìm hiểu! Bạn muốn mua điện thoại thông minh (4G/5G) tốt nhất? Khi đó, Huawei Nova 10 sẽ đứng ở hàng đầu tiên trong số những điện thoại thông minh tốt nhất. Các bạn thân mến, nếu bạn bị thu hút bởi các trò chơi trực tuyến như Free Fire, PUBG, v.v., bạn có thể mua trò chơi này vì nó có RAM và bộ xử lý sử dụng chipset Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm). Điện thoại này có thời lượng sử dụng rất lâu chỉ với một lần sạc, hoàn hảo nếu bạn thường xuyên di chuyển! Pin của nó cực lớn 4000 mAh nên bạn sẽ không phải lo lắng về việc hết pin. Ngoài ra, đây là điện thoại thông minh có hỗ trợ (4G/5G). Vì vậy, bạn có thể có được các cơ sở mạng tốt trên đó. Tuy nhiên, nó có thiết lập Triple-Camera với camera chính 50 MP, f/1.9, 27mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth). Vì vậy, máy ảnh chụp được những bức ảnh và video tuyệt vời. Vì lý do này và những lý do khác, chiếc điện thoại này là một lựa chọn tuyệt vời!